Có 2 kết quả:

此类 cǐ lèi ㄘˇ ㄌㄟˋ此類 cǐ lèi ㄘˇ ㄌㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) this kind
(2) these kinds
(3) such

Từ điển Trung-Anh

(1) this kind
(2) these kinds
(3) such